NGƯỜI NHẬN | ĐỊA CHỈ | SỐ TiỀN | CHUYỂN |
Mã số 3588 | Nguyễn Thị Phương Quyên (mẹ bé Băng Tâm)Điện thoại: 0929 451 130 Địa chỉ: ấp Thân Đạo, xã Thân Cửu Nghĩa, huyện Châu Thành, tỉnh Tiền Giang. | 114,700,000 | Vp Miền Nam |
| | 114,700,000 | Vp Miền Nam Total |
Mã số 3577 | Anh Đinh Văn Tròn (thôn Hà Thành, xã Sơn Thành, huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi) ĐT: 0397.594.103 | 119,700,000 | VP Đà Nẵng |
Mã số 3589 | Cô giáo Trần Thị Bá Tiền.Địa chỉ: Thôn 3, xã Đăk H’Lơ, huyện Kbang, Gia Lai) SĐT: 0388937639 | 40,390,000 | VP Đà Nẵng |
| | 160,090,000 | VP Đà Nẵng Total |
Mã số 3582 | Bà Trận Thị Hồng Hải – Trưởng Ban công tác Mặt trận khu vực 4, phường Hưng Lợi, Quận Ninh Kiều, TP Cần Thơ. ĐT 0918.589.332.Hoặc nhà bà Nguyễn Thị Bạch Hoa. Địa chỉ: Hẻm 284, đường 30/4, số nhà 232/12, khu vực 4, phường Hưng Lợi, quận Ninh Kiều, Tp Cần Thơ. | 5,020,000 | Vp Cần Thơ |
Mã số 3590 | Anh Nguyễn Bảo Toàn hoặc chị Dương Thị Lời (vợ anh Toàn).Địa chỉ: Ấp Nhà Thờ, thị trấn Châu Hưng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu ĐT: 0914 549461 (bà Đính, mẹ anh Toàn) | 67,155,000 | Vp Cần Thơ |
| | 72,175,000 | Vp Cần Thơ Total |
Mã số 2589 | Hỗ trợ xây dựng điểm trường Pắng Sẳng B, thuộc trường tiểu học Chiềng Kheo, xã Chiềng Kheo, huyện Mai Sơn, tỉnh Sơn La | 100,000 | Tòa soạn |
Mã số 3579 | Trường Mầm non Khuổi Khí, thôn Khuổi Khí, xã Bằng Thành, huyện Pắc Nặm, tỉnh Bắc Kạn. | 12,000,000 | Tòa soạn |
| | 12,100,000 | Tòa soạn Total |
Mã số 3594 | Anh Phan Đình Kiên, chị Võ Thị Hiền.Địa chỉ: Xóm 1, xã Hương Long, huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh Số ĐT: 0399.982.502 | 159,890,000 | PV Văn Dũng |
| | 159,890,000 | PV Văn Dũng Total |
Mã số 3581 | Nguyễn Thị Sửu.Địa chỉ: Khu 5, xã Yên Dưỡng, huyện Cẩm khê, tỉnh Phú Thọ. Số ĐT: 0329539301 | 7,320,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3587 | Chị Tòng Thị Luân Địa chỉ: Xóm 2, thôn Tồn Thành, xã Giao Thịnh, huyện Giao Thủy, tỉnh Nam Định Số ĐT: 0359381607 | 42,720,000 | PV Phạm Oanh |
Mã số 3591 | Anh Hoàng Trọng Trắc Địa chỉ: Khu 8, Ngọc Quang, Đoan Hùng, Phú Thọ Số ĐT: 0378685331 | 172,790,000 | PV Phạm Oanh |
| | 222,830,000 | PV Phạm Oanh Total |
Mã số 3595 | Lô Văn Thơi (Bố bé Tuấn Kiệt).ĐT: 0368193767 Hiện đang điều trị tại Khoa Hô hấp, Bệnh viện Nhi tỉnh Thanh Hóa | 48,000,000 | PV Nguyễn Thùy |
| | 48,000,000 | PV Nguyễn Thùy Total |
Mã số 3592 | Chị Trần Thị Xuân.Địa chỉ xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. Số điện thoại: 0393.271.703 | 31,460,000 | PV Nguyễn Duy |
| | 31,460,000 | PV Nguyễn Duy Total |
Mã số 3573 | Anh Phùng Văn Bính. Địa chỉ thôn Dưỡng Mông, Ngũ Phúc, Kim Thành, Hải Dương. ĐT: 0986832687 | 1,300,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3583 | Bà Nguyễn Thị Vĩnh.Địa chỉ: Thôn Hạc Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0354878803 | 4,470,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3585 | Anh Ngô Văn Dũng.Thôn Đông Lâm, xã Hương Lâm, huyện Hiệp Hòa, tỉnh Bắc Giang. ĐT: 0357474812 | 8,950,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3586 | Em Nguyễn Thị Thùy Linh.Số nhà 2, ngách 78/10, phố 8/3, phường Quỳnh Mai, quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội. ĐT: 0383540328 | 20,870,000 | Pv Hương Hồng |
Mã số 3593 | Anh Nguyễn Thanh Nha.Địa chỉ: xóm 12, xã Xuân Thành, huyện Xuân Trường, tỉnh Nam Định. ĐT: 0386012902 | 126,220,000 | PV Hương Hồng |
| | 161,810,000 | Pv Hương Hồng Total |
Mã số 2999 | Chị Trần Thị Ngoạn (Xóm Thị Tứ, xã Tân Thành, huyện Yên Thành, tỉnh Nghệ An)Số ĐT: 0976.617.836 3606205182247 ngân hàng nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Nghệ An | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3273 | anh: Trác Quốc Dũng (ba bệnh nhân)Nhà trọ Bà Hậu, khu 3, ấp 8, xã An Phước, huyện Long Thành, tỉnh Đồng NaiĐiện thoại: 0906350705 Số TK: 0401001330897 - Trần THị Thanh, Nh Vietcombank chi nhánh Tam Phước Biên Hòa Đồng Nai | 200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3396 | Ông Trần Văn Ứng (Xóm 3, xã Hải Phương, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định)Số ĐT: 0338.276.246ông Trần Văn Ứng 0831000078567 Vietcombank, chi nhánh Hải Hậu, Nam Định | 300,000 | Chuyển TK |
Mã số 3517 | Ông Nguyễn Thanh Hiền Địa chỉ: Thôn Mỹ Sơn, xã Cự Nẫm, huyện Bố Trạch, tỉnh Quảng BìnhSố ĐT: 0976208750Chủ TK: Nguyễn Thanh Hiền 1482205438283 Ngân hàng Agribank chi nhánh Hùng Vương, Hà Nội | 3,700,000 | Chuyển TK |
Mã số 3557 | Chị Nguyễn Thị Tươi, thôn Cao Xá, xã Thái Hòa, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0395601262 Ngânhang Agribank Chi nhánh huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương. Chu tai khoan Nguyễn Thi Tươi. STK 2309205296217 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3558 | Anh Nguyễn Văn Hoàng, thôn Mạc Bình, xã Thái Tân, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. Nguyễn thị Hợi 46010003114985ngân hàng BIDV chi nhanh hai dương Chị Hợi là vợ anh Hoàng ĐT: 0356756048 | 100,000 | Chuyển TK |
Mã số 3564 | Nguyễn Hữu Thắng, thôn Thanh Sơn, Đức Đồng, Đức Thọ, Hà Tĩnh. STK của Nguyễn Hữu Thắng ngân hàng VPBank Việt Nam Thịnh vượng STK 181944994Chi nhánh Hà NộiĐT: 0827509345. Hiện gia đình Thắng đang ở trọ tại ngách 119, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội | 500,000 | Chuyển TK |
Mã số 3571 | Bé Bùi Duy Khánh.Thôn Quế Miêng, xã Quang Sơn, huyện Lập Thạch, tỉnh Vĩnh Phúc.ĐT: 0964282353 (số anh Duy là chú ruột đang chăm sóc cháu Khánh ở bệnh viện). Ngô Thị Mến Thương(mẹ cháu Khánh) stk 0361000341771, ngân hàng Vietcombank,chi nhánh tỉnh Vĩnh Phúc | 3,200,000 | Chuyển TK |
Mã số 3575 | Phan Thị Thúy Nhi (mẹ bé Phan Văn Nam Triều) Số điện thoại: 0354 990 389Địa chỉ: phòng trọ cuối, khu trọ số 79F, tổ 11, khu phố 12, phường An Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.Tài khoản: 0481000862743.Chủ TK: Phan Thị Thúy NhiNgân hàng Vietcombank Chi nhánh Biên Hòa - Đồng Nai | 5,450,000 | Chuyển TK |
Mã số 3584 | Hồ Thị Láng.Địa chỉ, Tổ 3, thôn Cồn Mong, xã Hòa Phước, huyện Hòa Vang, TP Đà Nẵng.Số ĐT: 0523.933.194Số tài khoản: 2008206178049. Ngân hàng Agribank chi nhánh Hòa Vang, Đà Nẵng). Chủ tài khoản: Hồ Thị Láng | 4,370,000 | Chuyển TK |
| | 18,120,000 | Chuyển TK Total |
Mã số 3565 | Bà Dương Thị GiangĐịa chỉ: Thôn Kép Thượng, xã Lam Cốt, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang Số ĐT: 0332864568 | 4,250,000 | Bưu điện |
Mã số 3578 | Chị Trần Thị Giang.Địa chỉ: Xóm Trung Hồng xã Nhân Thành huyện Yên Thành (Nghệ An). ĐT: 0388.194.853 (Số ĐT của chị Giang) | 4,400,000 | Bưu điện |
Mã số 3510 | Bà Nguyễn Thị Hành (thôn Sỏi Làng, xã Ngọc Lý, huyện Tân Yên, tỉnh Bắc Giang). Số ĐT: 0395665219 | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3542 | Chị Trần Thị Nương (mẹ bé Trần Văn Nhớ).Điện thoại: 0931 284 451 Địa chỉ: ấp 1, xã Thủy Tây, huyện Thạnh Hóa, tỉnh Long An. | 3,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3574 | Cô Vũ Thị Hậu.Địa chỉ: Thôn Vũ Xá, xã Đạo Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam. Số ĐT: 0357634627 (Số ĐT chú Vũ Quang Hòa - anh của cô Hậu) | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3580 | Bà Dương Thị Thụ.Thôn 2 Mai Xá, xã Đồng Lý, huyện Lý Nhân, tỉnh Hà Nam) Số ĐT: 0363551061 (Số ĐT của ông Dương Văn Đức - Bí thư chi bộ, trưởng ban công tác mặt trận xóm) | 1,600,000 | Bưu điện |
Mã số 3477 | Anh Phạm Văn Nhã Địa chỉ: Ngõ 79, đường Hoàng Văn Thụ, phường Phan Đình Phùng, TP. Nam Định Số ĐT: 083.2903.679 (Số ĐT của em Phạm Thị Hồng Nhung) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3519 | Em Lý Thị Hoa (Khoa Ngoại thần kinh, Bệnh viện Đa khoa vùng Tây Nguyên)Địa chỉ nhà:thôn 14, xã Cư Kbang, huyện Ea Súp, tỉnh Đắk Lắk Điện thoại: 0946452417 (anh Lý Văn Xài bố em Hoa) | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3566 | Chị Nguyễn Thị Nụ Địa chỉ: Xóm 19, Chợ Trâu, thôn Hà Trung, xã Hải Nam, huyện Hải Hậu, tỉnh Nam Định Số ĐT: 0976203804 | 1,000,000 | Bưu điện |
Mã số 3551 | chị Trương Thị Nhung (SN 1990) trú thôn Mỹ Thành, xã Hòa Thắng, huyện Phú Hòa, tỉnh Phú Yên SĐT: 0702.465.836 | 800,000 | Bưu điện |
Mã số 2577 | Chị Nguyễn Thị Thủy (mẹ bé Lương Anh Hào)Địa chỉ: ấp Tà Tô 2, xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước Điện thoại: 096 2511 048 | 700,000 | Bưu điện |
Mã số 3549 | Em Nguyễn Đắc Sơn, thôn Bất Di, xã Quang Trung, huyện Vụ Bản, tỉnh Nam Định. ĐT: 0839806479 (số cô Hương mẹ của Sơn) | 600,000 | Bưu điện |
Mã số 2019.387 | Chị Lê Thị Thắm. Địa chỉ: thôn Phú Xuân, xã Cẩm Tân, Cẩm Thuỷ, Thanh Hoá. Số điện thoại: 0384276373. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 2588 | hị Giáp Thị Nguyệt (thôn Nghè Thường, xã Liêm Sơn, Thanh Liêm, Hà Nam) Số ĐT: 0166.259.1189 (Số ĐT của anh Nguyễn Văn Chất- Em chồng chị Nguyệt). | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3392 | Chị Bùi Thị Mẫn, Khu 9, xã Khải Xuân, huyện Thanh Ba, tỉnh Phú Thọ. ĐT: 0387679597 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3516 | Bé Nguyễn Trần Min Thư, trú tại thôn 5, xã Cẩm Thăng, huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh. ĐT anh Nguyễn Thế Kỷ (bố bé Thư): 0706.724.318 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3529 | Anh Hoàng Văn Tin (em trai anh Tưởng), xóm 8, xã Quỳnh Thanh, huyện Quỳnh Lưu, Nghệ An. Số điện thoại: 0904.701.979. | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3554 | Cụ Lê Văn Sỹ. Thôn Đầu Bến, xã Hợp Tiến, huyện Nam Sách, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0357376912 | 500,000 | Bưu điện |
Mã số 3576 | Chị Doãn Thị Thân.Địa chỉ: Xóm Thái Học, xã Nghi Thái, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. ĐT: 0383.243.779 (gặp chị Thân) | 450,000 | Bưu điện |
Mã số 3567 | Cháu Nguyễn Thị Huyền Trang, trú xóm Tân Sơn, xã Nghi Yên, huyện Nghi Lộc, Nghệ An. ĐT: 0849.021.959 cháu Huyền Trang hoặc 0359.861.508 chị Thường. | 300,000 | Bưu điện |
Mã số 3552 | Cô Trần Lê Thị Huyền TrangĐịa chỉ nhà: Số 10 đường Trần Phú, thị trấn Quảng Phú, huyện Cư M’gar, tỉnh Đắk Lắk. Điện thoại: 0983834290. (bà Lê Thị Lan, mẹ cô Trang). | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 3563 | Bà Nguyễn Thị Kim Liên, thôn Đa Bồ Đạo, xã Đồn Xá, huyện Bình Lục, tỉnh Hà Nam. ĐT: 0353819133 | 250,000 | Bưu điện |
Mã số 2019.404 | Anh Nguyễn Văn Cường, ở xóm 3, thôn Đỗ Xá, xã Ứng Hoè, huyện Ninh Giang, Hải Dương. SDT: 0985944558. | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2068 | Bà Triệu Thị Khứ (hôn Nậm Chậu, xã Nậm Búng, huyện Văn Chấn, tỉnh Yên Bái) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 2968 | Chị H’Jiêng (trú bon N’Jriêng xã Đắk Nia, TX. Gia Nghĩa, tỉnh Đắk Nông) | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3274 | Chị Nguyễn Thị Tiến, thôn Chợ Mơ, xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì, Hà Nội ĐT: 034 7213857 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3509 | ông Trần Kim Thanh (trú nhà số 458/39 Ông Ích Khiêm, phường Vĩnh Trung, quận Thanh Khê, TP Đà Nẵng). Điện thoại: 0344.629.054 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3562 | Chị Nguyễn Ngọc Hương (Vợ Trung uý Tống Duy Tân): 0937221420 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3572 | Triệu Thị Mong Địa chỉ: Bản Liên Sơn, xã Lang Thíp, huyện Văn Yên, tỉnh Yên Bái Số ĐT: 0327781110 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3347 | chị Hoàng Thị Ánh, thôn Phương Quan, xã Lê Hồng, huyện Thanh Miện, tỉnh Hải Dương. ĐT: 0329451430 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3503 | Em Lê Thị Thu ThảoĐịa chỉ: Tổ 20, Khu Cao Đại, Phường Minh Phương, TP. Việt Trì, Phú Thọ Số ĐT: 0984845903 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3544 | Chị Lê Thị Trách (tổ 16, thôn Long Hội, xã Bình Phú, Thăng Bình, Quảng Nam) SĐT: 033.203.7101 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3559 | Trần Thị Lệ Chi (thôn Đại Lự, xã Hồng Lộc, huyện Lộc Hà, Hà Tĩnh). ĐT: 0972 706 256 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3561 | Chị Phạm Thị LanhĐịa chỉ: thôn Can Xá, xã Cổ Bì, huyện Bình Giang, tỉnh Hải Dương Số ĐT: 0332690868 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3569 | Anh Vi Văn Ca. (Bố nạn nhân Vĩnh).Địa chỉ: Bản Đôm 2, xã Châu Phong, huyện Quỳ Châu, tỉnh Nghệ An. Số ĐT: 0813.898.465 | 200,000 | Bưu điện |
Mã số 3570 | Chị Nguyễn Thị Sậm.ĐC: Ấp Đông Phước, xã Đông Bình, huyện Thới Lai, TP Cần Thơ. ĐT: 0783.969.923 | 200,000 | Bưu điện |
| | 30,000,000 | Bưu điện Total |
| | 1,031,175,000 | Grand Total |