Năm sinh | Tuổi Can Chi | Mệnh ngũ hành | Màu tốt nhất (Màu bản mệnh) | Màu tốt nhì (Màu tương sinh) | Màu khắc chế (Hạn chế) |
1950 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1951 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Xanh lá cây | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1952 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, ghi, xám | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1953 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, ghi, xám | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1954 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu, cà phê | Xanh lá, đỏ, cam, tím, hồng |
1955 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu, cà phê | Xanh lá, đỏ, cam, tím, hồng |
1956 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Đỏ, hồng, cam, tím | Xanh lá cây, xanh lục | Vàng, nâu, đen, xanh dương |
1957 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Đỏ, hồng, cam, tím | Xanh lá cây, xanh lục | Vàng, nâu, đen, xanh dương |
1958 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Xanh lá cây, xanh lục | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1959 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Xanh lá cây | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1960 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1961 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1962 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1963 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1964 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Đỏ, hồng, cam, tím | Xanh lá cây | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1965 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Đỏ, hồng, cam, tím | Xanh lá cây | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1966 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Xanh nước biển, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1967 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Xanh nước biển, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1968 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1969 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1970 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1971 | Tân Hợi | Thoa Xuyến Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1972 | Nhâm Tý | Tang Đố Mộc | Xanh lá cây, xanh lục | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1973 | Quý Sửu | Tang Đố Mộc | Xanh lá cây, xanh lục | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1974 | Giáp Dần | Đại Khê Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1975 | Ất Mão | Đại Khê Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1976 | Bính Thìn | Sa Trung Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1977 | Đinh Tị | Sa Trung Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Đỏ, hồng, cam, tím | Đen, xanh dương, xanh lá |
1978 | Mậu Ngọ | Thiên Thượng Hỏa | Tím, đỏ, hồng, cam | Xanh lá cây, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1979 | Kỷ Mùi | Thiên Thượng Hỏa | Tím, đỏ, hồng, cam | Xanh lá cây, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1980 | Canh Thân | Thạch Lựu Mộc | Xanh lục đậm, xanh lá cây | Xanh nước biển, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1981 | Tân Dậu | Thạch Lựu Mộc | Xanh lục đậm, xanh lá cây | Xanh nước biển, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1982 | Nhâm Tuất | Đại Hải Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1983 | Quý Hợi | Đại Hải Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1984 | Giáp Tý | Hải Trung Kim | Xám, trắng, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1985 | Ất Sửu | Hải Trung Kim | Xám, trắng, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1986 | Bính Dần | Lư Trung Hỏa | Hồng, đỏ, tím, cam | Xanh lục đậm, xanh lá | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1987 | Đinh Mão | Lư Trung Hỏa | Hồng, đỏ, tím, cam | Xanh lục đậm, xanh lá | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1988 | Mậu Thìn | Đại Lâm Mộc | Xanh lá cây, xanh lục đậm | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1989 | Kỷ Tị | Đại Lâm Mộc | Xanh lá cây, xanh lục đậm | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
1990 | Canh Ngọ | Lộ Bàng Thổ | Nâu, vàng, cà phê | Tím, đỏ, hồng, cam | Đen, xanh dương, xanh lá |
1991 | Tân Mùi | Lộ Bàng Thổ | Nâu, vàng, cà phê | Tím, đỏ, hồng, cam | Đen, xanh dương, xanh lá |
1992 | Nhâm Thân | Kiếm Phong Kim | Trắng, xám, ghi, be vàng | Nâu, vàng, cà phê | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1993 | Quý Dậu | Kiếm Phong Kim | Trắng, xám, ghi, be vàng | Nâu, vàng, cà phê | Xanh lá, đỏ, tím, hồng |
1994 | Giáp Tuất | Sơn Đầu Hỏa | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá cây, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1995 | Ất Hợi | Sơn Đầu Hỏa | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá cây, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
1996 | Bính Tý | Giản Hạ Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1997 | Đinh Sửu | Giản Hạ Thủy | Đen, xanh dương | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
1998 | Mậu Dần | Thành Đầu Thổ | Vàng, nâu | Hồng, đỏ, tím, cam | Xanh lá, xanh dương, đen |
1999 | Kỷ Mão | Thành Đầu Thổ | Vàng, nâu | Hồng, đỏ, tím, cam | Xanh lá, xanh dương, đen |
2000 | Canh Thìn | Bạch Lạp Kim | Ghi, xám, trắng | Vàng, nâu | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2001 | Tân Tị | Bạch Lạp Kim | Ghi, xám, trắng | Vàng, nâu | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2002 | Nhâm Ngọ | Dương Liễu Mộc | Xanh lục, xanh lá | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2003 | Quý Mùi | Dương Liễu Mộc | Xanh lục, xanh lá | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2004 | Giáp Thân | Tuyền Trung Thủy | Đen, xanh nước biển | Ghi, xám, trắng | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2005 | Ất Dậu | Tuyền Trung Thủy | Đen, xanh nước biển | Ghi, xám, trắng | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2006 | Bính Tuất | Ốc Thượng Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá, xanh dương, đen |
2007 | Đinh Hợi | Ốc Thượng Thổ | Vàng, nâu | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá, xanh dương, đen |
2008 | Mậu Tý | Tích Lịch Hỏa | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lục, xanh lá | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2009 | Kỷ Sửu | Tích Lịch Hỏa | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lục, xanh lá | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2010 | Canh Dần | Tùng Bách Mộc | Xanh lá, xanh lục | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2011 | Tân Mão | Tùng Bách Mộc | Xanh lá, xanh lục | Đen, xanh dương | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2012 | Nhâm Thìn | Trường Lưu Thủy | Xanh dương, đen | Ghi, xám, trắng | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2013 | Quý Tị | Trường Lưu Thủy | Xanh dương, đen | Ghi, xám, trắng | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2014 | Giáp Ngọ | Sa Trung Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2015 | Ất Mùi | Sa Trung Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2016 | Bính Thân | Sơn Hạ Hỏa | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lá, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2017 | Đinh Dậu | Sơn Hạ Hỏa | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lá, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2018 | Mậu Tuất | Bình Địa Mộc | Xanh lá, xanh lục | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2019 | Kỷ Hợi | Bình Địa Mộc | Xanh lá, xanh lục | Xanh dương, đen | Vàng, nâu, trắng, xám, ghi |
2020 | Canh Tý | Bích Thượng Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lá, xanh dương, đen |
2021 | Tân Sửu | Bích Thượng Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Tím, hồng, cam, đỏ | Xanh lá, xanh dương, đen |
2022 | Nhâm Dần | Kim Bạch Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu, cà phê | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2023 | Quý Mão | Kim Bạch Kim | Trắng, xám, ghi | Vàng, nâu, cà phê | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |
2024 | Giáp Thìn | Phú Đăng Hỏa | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2025 | Ất Tị | Phú Đăng Hỏa | Đỏ, cam, tím, hồng | Xanh lá, xanh lục | Trắng, ghi, xám, đen, xanh dương |
2026 | Bính Ngọ | Thiên Hà Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2027 | Đinh Mùi | Thiên Hà Thủy | Xanh dương, đen | Trắng, xám, ghi | Đỏ, hồng, cam, tím, vàng, nâu |
2028 | Mậu Thân | Đại Trạch Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Tím, hồng, cam, đỏ | Đen, xanh dương, xanh lá |
2029 | Kỷ Dậu | Đại Trạch Thổ | Vàng, nâu, cà phê | Tím, hồng, cam, đỏ | Đen, xanh dương, xanh lá |
2030 | Canh Tuất | Thoa Xuyến Kim | Ghi, trắng, xám | Vàng, nâu, cà phê | Xanh lá, tím, hồng, đỏ |